遄征 chuán zhēng
volume volume

Từ hán việt: 【thuyên chinh】

Đọc nhanh: 遄征 (thuyên chinh). Ý nghĩa là: lái xe nhanh, nhanh chóng về phía trước trong một cuộc thám hiểm.

Ý Nghĩa của "遄征" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遄征 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lái xe nhanh

to drive fast

✪ 2. nhanh chóng về phía trước trong một cuộc thám hiểm

to hurry forward on an expedition

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遄征

  • volume volume

    - 姓征 xìngzhēng

    - Anh ấy họ Chinh.

  • volume volume

    - 体貌特征 tǐmàotèzhēng

    - đặc điểm hình dáng

  • volume volume

    - 龙是 lóngshì 中国 zhōngguó 文化 wénhuà de 象征 xiàngzhēng

    - Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.

  • volume volume

    - 怀着 huáizhe 征服 zhēngfú 世界 shìjiè de 野心 yěxīn

    - anh ấy nuôi tham vọng chinh phục thế giới.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 真诚 zhēnchéng 征服 zhēngfú le 大家 dàjiā de xīn

    - Anh ấy đã khuất phục trái tim mọi người bằng sự chân thành.

  • volume volume

    - 踏上 tàshàng le 人生 rénshēng de 征程 zhēngchéng

    - Anh ấy đã bắt đầu cuộc hành trình cuộc đời mình.

  • volume volume

    - yòng 武力 wǔlì 征服 zhēngfú le 敌人 dírén

    - Anh ta dùng vũ lực để chinh phục kẻ thù.

  • volume volume

    - 认为 rènwéi 这些 zhèxiē 凶器 xiōngqì shì 死者 sǐzhě 虚荣心 xūróngxīn de 象征 xiàngzhēng

    - Anh ta coi những vũ khí này là biểu tượng cho sự phù phiếm của nạn nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chinh , Trưng
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMYM (竹人一卜一)
    • Bảng mã:U+5F81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Chuán
    • Âm hán việt: Thuyên
    • Nét bút:丨フ丨一ノ丨フ丨丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUMB (卜山一月)
    • Bảng mã:U+9044
    • Tần suất sử dụng:Thấp