部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thuyên】
Đọc nhanh: 遄 (thuyên). Ý nghĩa là: nhanh; lướt; bay nhanh; lướt nhanh, qua lại luôn; qua lại thường xuyên. Ví dụ : - 遄 往。 đi nhanh.. - 遄 返。 về nhanh.
遄 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhanh; lướt; bay nhanh; lướt nhanh
迅速地
- 遄 chuán 往 wǎng
- đi nhanh.
- 遄 chuán 返 fǎn
- về nhanh.
✪ 2. qua lại luôn; qua lại thường xuyên
往来频繁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遄
遄›
Tập viết