chuán
volume volume

Từ hán việt: 【thuyên】

Đọc nhanh: (thuyên). Ý nghĩa là: nhanh; lướt; bay nhanh; lướt nhanh, qua lại luôn; qua lại thường xuyên. Ví dụ : - 。 đi nhanh.. - 。 về nhanh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhanh; lướt; bay nhanh; lướt nhanh

迅速地

Ví dụ:
  • volume volume

    - chuán wǎng

    - đi nhanh.

  • volume volume

    - chuán fǎn

    - về nhanh.

✪ 2. qua lại luôn; qua lại thường xuyên

往来频繁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - chuán wǎng

    - đi nhanh.

  • volume volume

    - chuán fǎn

    - về nhanh.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Chuán
    • Âm hán việt: Thuyên
    • Nét bút:丨フ丨一ノ丨フ丨丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUMB (卜山一月)
    • Bảng mã:U+9044
    • Tần suất sử dụng:Thấp