volume volume

Từ hán việt: 【du.dũ】

Đọc nhanh: (du.dũ). Ý nghĩa là: vượt quá; quá; vượt qua, hơn nữa; càng. Ví dụ : - 速度逾规定限。 Tốc độ vượt qua giới hạn quy định.. - 他年龄逾五十岁。 Anh ấy đã quá năm mươi tuổi.. - 病情逾发严重了。 Tình trạng bệnh ngày càng nghiêm trọng hơn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vượt quá; quá; vượt qua

超过;越过

Ví dụ:
  • volume volume

    - 速度 sùdù 规定 guīdìng xiàn

    - Tốc độ vượt qua giới hạn quy định.

  • volume volume

    - 年龄 niánlíng 五十岁 wǔshísuì

    - Anh ấy đã quá năm mươi tuổi.

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hơn nữa; càng

更加

Ví dụ:
  • volume volume

    - 病情 bìngqíng 逾发 yúfā 严重 yánzhòng le

    - Tình trạng bệnh ngày càng nghiêm trọng hơn.

  • volume volume

    - 心情 xīnqíng 逾加 yújiā 烦躁 fánzào le

    - Tâm trạng anh ấy ngày càng bực bội hơn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 逾分 yúfèn de 要求 yāoqiú

    - đòi hỏi quá đáng; yêu cầu quá mức

  • volume volume

    - 逾期 yúqī 三天 sāntiān

    - quá hạn ba ngày

  • volume volume

    - 逾期 yúqī 未归 wèiguī

    - quá hạn vẫn chưa trở về

  • volume volume

    - 逾越 yúyuè 常规 chángguī

    - vượt quá quy định thông thường.

  • volume volume

    - 速度 sùdù 规定 guīdìng xiàn

    - Tốc độ vượt qua giới hạn quy định.

  • volume volume

    - 病情 bìngqíng 逾发 yúfā 严重 yánzhòng le

    - Tình trạng bệnh ngày càng nghiêm trọng hơn.

  • volume volume

    - 欣喜逾常 xīnxǐyúcháng

    - vui mừng quá đỗi

  • volume volume

    - 这个 zhègè 逾越节 yúyuèjié 将要 jiāngyào yǒu 自己 zìjǐ de 西班牙语 xībānyáyǔ 审讯 shěnxùn le

    - Lễ Vượt qua này sẽ có một cuộc điều tra dị giáo tiếng Tây Ban Nha của riêng nó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dòu , Yú
    • Âm hán việt: Du ,
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一一丨丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOMN (卜人一弓)
    • Bảng mã:U+903E
    • Tần suất sử dụng:Cao