Đọc nhanh: 造血干细胞 (tạo huyết can tế bào). Ý nghĩa là: tế bào gốc tạo máu (trong tủy xương).
造血干细胞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tế bào gốc tạo máu (trong tủy xương)
可以分化出所有血细胞的干细胞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造血干细胞
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 激活 细胞 的 再生 功能
- Kích hoạt chức năng tái sinh của tế bào.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 你 说 她们 是 在 为 干细胞 研究 募资
- Bạn nói rằng họ đang gây quỹ cho nghiên cứu tế bào gốc.
- 工人 们 干得 精细
- Công nhân làm việc rất tỉ mỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
细›
胞›
血›
造›