Đọc nhanh: 造桥 (tạo kiều). Ý nghĩa là: Thị trấn Zaoqiao hoặc Tsaochiao ở quận Miaoli 苗栗縣 | 苗栗县 , tây bắc Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Zaoqiao hoặc Tsaochiao ở quận Miaoli 苗栗縣 | 苗栗县 , tây bắc Đài Loan
Zaoqiao or Tsaochiao township in Miaoli county 苗栗縣|苗栗县 [Miáo lì xiàn], northwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造桥
- 古 伦敦桥 建造 于 1176 年 至 1209 年 之间
- Cầu London cổ được xây dựng từ năm 1176 đến năm 1209.
- 浮舟 用于 支撑 浮桥 的 船只 , 可以 轻易 移动 的 建造 物 , 如 平底船
- Thuyền phao được sử dụng để làm nền móng cho cầu phao, là một công trình di động dễ dàng di chuyển, như thuyền đáy bằng.
- 不要 拘束 你 的 创造力
- Đừng hạn chế sự sáng tạo của bạn.
- 上帝 创造 了 这个 世界
- Thượng đế đã tạo ra thế giới này.
- 工人 们 营造 了 一座 桥梁
- Công nhân xây dựng một cây cầu.
- 他们 正在 建造 一座 钢桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu thép.
- 越中 两国 领导 努力 建造 两 国 相互理解 和 伙伴关系 的 新 桥梁
- Các nhà lãnh đạo Việt Nam và Trung Quốc đã nỗ lực xây dựng những cầu nối mới về sự hiểu biết lẫn nhau và quan hệ đối tác giữa hai nước.
- 他们 正在 修造 一座 新桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桥›
造›