Đọc nhanh: 速食面 (tốc thực diện). Ý nghĩa là: mì gói.
速食面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mì gói
instant noodles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 速食面
- 米饭 、 面食 花花搭搭 地换 着 样儿 吃
- thay đổi cơm bằng mì.
- 我能 快速 识别 面孔
- Tôi có thể nhanh chóng nhận diện khuôn mặt.
- 麻雀 啄食 著 面包屑
- Chim sẻ cắn nhỏm miếng bánh mì.
- 小孩 常常 食 面条
- Đứa trẻ thường xuyên ăn mì.
- 这家 餐厅 的 面食 很 好吃
- Món mì của nhà hàng này rất ngon.
- 衣食住行 各 方面 的 要求 都 越来越 高
- Yêu cầu về mọi mặt từ ăn, mặc, ở, đi lại ngày càng cao.
- 面条 是 我们 的 主食
- Mì là món chính của chúng tôi.
- 她 每天 早上 都 吃 面食
- Mỗi sáng cô ấy đều ăn mì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
速›
面›
食›