速食面 sùshímiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tốc thực diện】

Đọc nhanh: 速食面 (tốc thực diện). Ý nghĩa là: mì gói.

Ý Nghĩa của "速食面" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

速食面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mì gói

instant noodles

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 速食面

  • volume volume

    - 米饭 mǐfàn 面食 miànshí 花花搭搭 huāhuadādā 地换 dìhuàn zhe 样儿 yànger chī

    - thay đổi cơm bằng mì.

  • volume volume

    - 我能 wǒnéng 快速 kuàisù 识别 shíbié 面孔 miànkǒng

    - Tôi có thể nhanh chóng nhận diện khuôn mặt.

  • volume volume

    - 麻雀 máquè 啄食 zhuóshí zhù 面包屑 miànbāoxiè

    - Chim sẻ cắn nhỏm miếng bánh mì.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 常常 chángcháng shí 面条 miàntiáo

    - Đứa trẻ thường xuyên ăn mì.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng de 面食 miànshí hěn 好吃 hǎochī

    - Món mì của nhà hàng này rất ngon.

  • volume volume

    - 衣食住行 yīshízhùxíng 方面 fāngmiàn de 要求 yāoqiú dōu 越来越 yuèláiyuè gāo

    - Yêu cầu về mọi mặt từ ăn, mặc, ở, đi lại ngày càng cao.

  • volume volume

    - 面条 miàntiáo shì 我们 wǒmen de 主食 zhǔshí

    - Mì là món chính của chúng tôi.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu chī 面食 miànshí

    - Mỗi sáng cô ấy đều ăn mì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tốc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDL (卜木中)
    • Bảng mã:U+901F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao