Đọc nhanh: 速食 (tốc thực). Ý nghĩa là: thức ăn nhanh (Tw).
速食 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thức ăn nhanh (Tw)
fast food (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 速食
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 不 吃零食 是 好 习惯
- Không ăn quà vặt là thói quen tốt.
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 世界 资源 正在 迅速 减少
- Nguồn tài nguyên của thế giới đang suy giảm nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
速›
食›