速遣费 sù qiǎn fèi
volume volume

Từ hán việt: 【tốc khiển phí】

Đọc nhanh: 速遣费 (tốc khiển phí). Ý nghĩa là: tiền bốc dỡ hàng nhanh; phí thưởng cho các bên liên quan khi rút ngắn tg bốc hàng chuyển cảng.

Ý Nghĩa của "速遣费" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

速遣费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiền bốc dỡ hàng nhanh; phí thưởng cho các bên liên quan khi rút ngắn tg bốc hàng chuyển cảng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 速遣费

  • volume volume

    - 遣散费 qiǎnsànfèi

    - phụ cấp thôi việc.

  • volume volume

    - 上课时 shàngkèshí 不要 búyào 浪费时间 làngfèishíjiān

    - Đừng lãng phí thời gian trong giờ học.

  • volume volume

    - 下棋 xiàqí 当作 dàngzuò hǎo 消遣 xiāoqiǎn

    - Đánh cờ có thể coi như một cách giải trí tốt.

  • volume volume

    - 不信 bùxìn wèn 玻色子 bōsèzǐ gēn 费米子 fèimǐzǐ de 差异 chāyì

    - Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 不用 bùyòng 费心 fèixīn

    - Nó không làm phiền tôi chút nào.

  • volume volume

    - 高铁 gāotiě de 速度 sùdù 非常 fēicháng kuài

    - Tốc độ của đường sắt cao tốc rất nhanh.

  • volume volume

    - 三心二意 sānxīnèryì 只会 zhǐhuì 浪费时间 làngfèishíjiān

    - Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi shì 一个 yígè 飞速发展 fēisùfāzhǎn de 城市 chéngshì

    - Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tốc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDL (卜木中)
    • Bảng mã:U+901F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiǎn , Qiàn
    • Âm hán việt: Khiển , Khán
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMR (卜中一口)
    • Bảng mã:U+9063
    • Tần suất sử dụng:Cao