Đọc nhanh: 速胜 (tốc thắng). Ý nghĩa là: chiến thắng nhanh chóng.
速胜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiến thắng nhanh chóng
rapid victory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 速胜
- 不 克 胜任
- không thể gánh vác nổi
- 不胜其烦
- phiền toái quá; phiền hà chịu không thấu
- 不胜感激
- vô cùng cảm kích
- 不管怎样 都 要 争取 胜利
- Bạn phải giúp giành chiến thắng cho dù thế nào đi nữa.
- 一个 胜利 紧接着 一个 胜利
- Thắng lợi này tiếp nối thắng lợi kia.
- 高铁 的 速度 非常 快
- Tốc độ của đường sắt cao tốc rất nhanh.
- 今胜于 昔 , 科技 发展 迅速
- Xưa đâu bằng nay, khoa học kỹ thuật phát triển nhanh chóng.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胜›
速›