Đọc nhanh: 速调管 (tốc điệu quản). Ý nghĩa là: klystron (ống điện tử được sử dụng để tạo ra sóng vô tuyến tần số cao), đèn biến điện tốc độ.
速调管 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. klystron (ống điện tử được sử dụng để tạo ra sóng vô tuyến tần số cao)
klystron (electronic tube used to produce high frequency radio waves)
✪ 2. đèn biến điện tốc độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 速调管
- 调节 速度 确保安全
- Điều chỉnh tốc độ đảm bảo an toàn.
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 风笛 的 调 旋律 管其 上 能 弹奏 曲调 的 风笛 管
- Ống sáo trên ống sáo có thể chơi những giai điệu của ống sáo.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
- 尽管 老师 一再强调 要 仔细 审题 , 他 还是 看错 了 一道 题
- Mặc dù giáo viên nhiều lần nhấn mạnh phải xem kỹ câu hỏi nhưng tôi vẫn hiểu nhầm một câu hỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
管›
调›
速›