Đọc nhanh: 通风罩 (thông phong tráo). Ý nghĩa là: Cái chụp thông gió.
通风罩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái chụp thông gió
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通风罩
- 开通 风气
- làm thoáng khí。
- 把 窗子 打开 , 通通风
- mở cửa sổ ra cho thoáng khí.
- 通风报信
- bắn tin; mật báo
- 通风报信
- hé lộ tin tức
- 防尘盖 是 个 环形 罩 , 通常 由 薄 金属板 冲压 而成
- Nắp che bụi là một nắp hình khuyên, thường được dập từ một tấm kim loại mỏng
- 这 屋子 不 通风 , 闹 得 很
- ngôi nhà này không thoáng gió, oi bức quá.
- 请 打开 电风扇 让 房间 通风
- Mở quạt điện lên cho thông thoáng căn phòng.
- 妈妈 每天 早上 都 会 打开 窗户 通风
- Mẹ mở cửa sổ thông gió mỗi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罩›
通›
风›