通识培训 tōng shì péixùn
volume volume

Từ hán việt: 【thông thức bồi huấn】

Đọc nhanh: 通识培训 (thông thức bồi huấn). Ý nghĩa là: Văn hoá chung.

Ý Nghĩa của "通识培训" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

通识培训 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Văn hoá chung

general culture

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通识培训

  • volume volume

    - 保安人员 bǎoānrényuán 培训 péixùn

    - Đào tạo nhân viên bảo an.

  • volume volume

    - 人工 réngōng 服务 fúwù 需要 xūyào 培训 péixùn

    - Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 强化 qiánghuà 员工 yuángōng 培训 péixùn

    - Công ty tăng cường đào tạo nhân viên.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 培训 péixùn

    - Công ty đang tiến hành đào tạo.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā le 技术 jìshù 培训班 péixùnbān

    - Anh ấy tham gia lớp đào tạo kỹ thuật.

  • volume volume

    - 培训 péixùn 底下 dǐxià huì yǒu 进一步 jìnyíbù 指导 zhǐdǎo

    - Sau buổi đào tạo sẽ có hướng dẫn thêm.

  • volume volume

    - 全队 quánduì 队员 duìyuán dōu 接受 jiēshòu guò 急救 jíjiù 培训 péixùn

    - Tất cả các thành viên trong nhóm đều đã được đào tạo sơ cấp cứu. ​

  • - 人事 rénshì 经理 jīnglǐ 负责 fùzé 招聘 zhāopìn 培训 péixùn xīn 员工 yuángōng

    - Giám đốc nhân sự phụ trách tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Péi , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bậu , Bồi
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYTR (土卜廿口)
    • Bảng mã:U+57F9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin: Xùn
    • Âm hán việt: Huấn
    • Nét bút:丶フノ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVLLL (戈女中中中)
    • Bảng mã:U+8BAD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Thức
    • Nét bút:丶フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVRC (戈女口金)
    • Bảng mã:U+8BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao