Đọc nhanh: 通识教育 (thông thức giáo dục). Ý nghĩa là: giáo dục phổ thông.
通识教育 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáo dục phổ thông
general education
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通识教育
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 中等教育
- giáo dục trung cấp
- 他 对于 性 教育 有 非常 激进 的 看法
- Ông có quan điểm rất cấp tiến về giáo dục giới tính.
- 他 受到 了 良好 的 教育
- Anh ấy đã nhận được sự giáo dục tốt.
- 他 的 领养 是 通过 当地 教区 完成 的
- Việc nhận nuôi ông thông qua một giáo xứ địa phương.
- 我们 通过 教育 渠道 获取 知识
- Chúng ta nhận kiến thức qua kênh giáo dục.
- 图画 教学 是 通过 形象 来 发展 儿童 认识 事物 的 能力
- dạy học bằng tranh vẽ là thông qua hình ảnh để phát triển năng lực nhận thức sự vật của trẻ em.
- 对 人口 问题 意识 的 提高 需要 更 多 的 大众 教育
- Nâng cao nhận thức về các vấn đề dân số đòi hỏi giáo dục đại chúng nhiều hơn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
育›
识›
通›