Đọc nhanh: 通灵板 (thông linh bản). Ý nghĩa là: bảng Ouija. Ví dụ : - 你还是试试通灵板吧 Tốt nhất bạn nên thử một bảng ouija.
通灵板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng Ouija
Ouija board
- 你 还是 试试 通灵 板 吧
- Tốt nhất bạn nên thử một bảng ouija.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通灵板
- 实 木地板 比 普通 地板 贵 很多
- Sàn gỗ tự nhiên đắt hơn nhiều so với sàn thường.
- 别看 他 样子 呆板 , 心倒 很 灵活
- nhìn tướng anh ta khô khan vậy chứ trong lòng cũng ướt át lắm.
- 友谊 是 沟通 心灵 的 桥梁
- Tình bạn là cầu nối giữa những tâm hồn.
- 你 还是 试试 通灵 板 吧
- Tốt nhất bạn nên thử một bảng ouija.
- 一个 人 的 心灵 通透 清澈 的 能 如同 月季花 开 了 般的 美艳 , 该 多 好 !
- Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!
- 这 孩子 真灵 , 一点 就通
- Đứa rẻ rất lanh lợi, một chút là hiểu ngay.
- 他 消息 特别 灵通
- anh ấy nắm tin tức cực kỳ nhanh.
- 你 的 通灵 能力 不是 都 没 了 吗
- Tưởng bạn nói bạn mất hết siêu năng lực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
灵›
通›