Đọc nhanh: 通海县 (thông hải huyện). Ý nghĩa là: Quận Tonghai ở Yuxi 玉溪 , Vân Nam.
✪ 1. Quận Tonghai ở Yuxi 玉溪 , Vân Nam
Tonghai county in Yuxi 玉溪 [Yu4 xī], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通海县
- 沿海 和 内地 互通有无 , 互补 互利
- ven biển và đất liền bù đắp cho nhau, cùng có lợi.
- 八仙过海各显神通
- ai nấy đua nhau trổ tài.
- 这道 儿能 通到 海边
- Con đường này dẫn ra bờ biển.
- 这 条 水道 通向 大海
- Dòng chảy này dẫn ra biển lớn.
- 这 条 小路 弯弯曲曲 通向 海滩
- Con đường nhỏ uốn lượn dẫn đến bãi biển.
- 湟中县 属 青海省
- huyện Hoàng Trung thuộc tỉnh Thanh Hải.
- 这条 路 一直 通 到 海边
- Con đường này dẫn thẳng ra biển.
- 大海 和 大洋 是 连通
- biển và đại dương thông với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
海›
通›