Đọc nhanh: 通条 (thông điều). Ý nghĩa là: que cời; que thông lò hoặc nòng súng, que thông lửa.
通条 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. que cời; que thông lò hoặc nòng súng
用来通炉子或枪、炮膛等的铁条
✪ 2. que thông lửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通条
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 这 条 小径 通向 山顶
- Con đường mòn này dẫn lên đỉnh núi.
- 这 条 小路 弯弯曲曲 通向 海滩
- Con đường nhỏ uốn lượn dẫn đến bãi biển.
- 电流 通过 这 条 线路
- Dòng điện đi qua đường dây này.
- 这 条 公路 已经 竣工 并 开通 使用
- quốc lộ này đã xong rồi, đồng thời được đưa vào sử dụng.
- 两条 道 通向 市场
- Hai con đường dẫn tới chợ.
- 这条 路 一直 通 到 海边
- Con đường này dẫn thẳng ra biển.
- 人群 岔开 , 让出 一条 通道
- Đám đông tránh ra nhường một lối đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
通›