Đọc nhanh: 通式 (thông thức). Ý nghĩa là: công thức chung.
✪ 1. công thức chung
表示同一类化合物分子组成的化学式,如烷类化合物的通式是Cn H2 n + 2
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通式
- 古代 的 通讯 方式 较 单一
- Phương thức truyền tin thời cổ đại khá đơn giản.
- 新 法律 今天 正式 通过 了
- Luật mới hôm nay đã được thông qua chính thức.
- 牧师住宅 管辖区 通常 由 教会 提供 给 牧师 的 正式 寓所 ; 教区长 的 管辖区
- thường được cung cấp bởi nhà thờ cho giáo sĩ là nơi ở chính thức của họ; khu vực quản lý của giám mục giáo phận.
- 他们 通过 各种 方式 网罗人才
- Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.
- 大桥 已经 落成 , 日内 即可 正式 通车
- cầu đã làm xong, trong vài ngày nữa thì có thể chính thức thông xe.
- 电流 的 , 伏 打 ( 式 ) 的 通过 化学反应 产生 的 电流 的
- Dòng điện, dòng điện được tạo ra thông qua phản ứng hóa học.
- 选择 合适 方式 进行 沟通
- Lựa chọn phương pháp phù hợp để giao tiếp.
- 商业 公司 通常 是 发行 可 赎回 的 股票 开放式 投资 有限责任 公司
- Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
通›