Đọc nhanh: 通山县 (thông sơn huyện). Ý nghĩa là: Quận Đồng Sơn ở Tây An 咸寧 | 咸宁 , Hồ Bắc.
✪ 1. Quận Đồng Sơn ở Tây An 咸寧 | 咸宁 , Hồ Bắc
Tongshan county in Xianning 咸寧|咸宁 [Xián níng], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通山县
- 小径 委折 通向 后山
- Con đường ngoằn ngoèo dẫn tới ngọn núi phía sau.
- 贝纳通 服装 还是 山姆 · 古迪 音乐 连锁
- Benetton hay sam goody?
- 我 老家 在 山区 , 那儿 不 通车
- quê tôi ở vùng núi, nơi đó không có xe cộ qua lại.
- 山沟 里通 了 火车 , 在 当地 是 一件 了不得 的 大事
- Hang núi khai thông đường xe lửa, nơi đây là một sự kiện vô cùng trọng đại.
- 山路 要 到 春季 末期 才能 通行
- Đường núi chỉ có thể đi qua vào cuối mùa xuân.
- 这 条 小路 通向 山麓
- Con đường nhỏ này dẫn đến chân núi.
- 小路 贯通 幽静 山林
- Con đường nhỏ xuyên qua rừng núi yên tĩnh.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
山›
通›