Đọc nhanh: 通行税 (thông hành thuế). Ý nghĩa là: thu phí.
通行税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thu phí
toll
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通行税
- 他们 通过 壳 公司 逃税
- Họ trốn thuế thông qua công ty vỏ bọc.
- 可以 断言 , 这种 办法 行不通
- có thể khẳng định, biện pháp này không được.
- 准许 通行
- cho phép lưu hành
- 交通警察 警惕 违规行为
- Cảnh sát giao thông cảnh giác với các hành vi vi phạm.
- 前方 道路 绝 , 无法 通行
- Phía trước tắc đường rồi, không đi qua được.
- 先行 通知
- thông báo trước; cho biết trước.
- 他们 在 进行 无线通信
- Họ đang thực hiện truyền tin không dây.
- 你 可以 通过 行动 来 答谢
- Bạn có thể báp đáp lại bằng hành động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
税›
行›
通›