Đọc nhanh: 通山 (thông sơn). Ý nghĩa là: Quận Đồng Sơn ở Tây An 咸寧 | 咸宁 , Hồ Bắc.
✪ 1. Quận Đồng Sơn ở Tây An 咸寧 | 咸宁 , Hồ Bắc
Tongshan county in Xianning 咸寧|咸宁 [Xián níng], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通山
- 小径 委折 通向 后山
- Con đường ngoằn ngoèo dẫn tới ngọn núi phía sau.
- 这 条 小径 通向 山顶
- Con đường mòn này dẫn lên đỉnh núi.
- 这 条 途径 通往 山顶
- Con đường này dẫn lên đỉnh núi.
- 我 老家 在 山区 , 那儿 不 通车
- quê tôi ở vùng núi, nơi đó không có xe cộ qua lại.
- 山洞 快要 打通 了
- Động núi sắp mở thông rồi.
- 这 条 小路 通向 山麓
- Con đường nhỏ này dẫn đến chân núi.
- 小路 贯通 幽静 山林
- Con đường nhỏ xuyên qua rừng núi yên tĩnh.
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
通›