通山 tōng shān
volume volume

Từ hán việt: 【thông sơn】

Đọc nhanh: 通山 (thông sơn). Ý nghĩa là: Quận Đồng Sơn ở Tây An 咸寧 | 咸宁 , Hồ Bắc.

Ý Nghĩa của "通山" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Đồng Sơn ở Tây An 咸寧 | 咸宁 , Hồ Bắc

Tongshan county in Xianning 咸寧|咸宁 [Xián níng], Hubei

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通山

  • volume volume

    - 小径 xiǎojìng 委折 wěishé 通向 tōngxiàng 后山 hòushān

    - Con đường ngoằn ngoèo dẫn tới ngọn núi phía sau.

  • volume volume

    - zhè tiáo 小径 xiǎojìng 通向 tōngxiàng 山顶 shāndǐng

    - Con đường mòn này dẫn lên đỉnh núi.

  • volume volume

    - zhè tiáo 途径 tújìng 通往 tōngwǎng 山顶 shāndǐng

    - Con đường này dẫn lên đỉnh núi.

  • volume volume

    - 老家 lǎojiā zài 山区 shānqū 那儿 nàér 通车 tōngchē

    - quê tôi ở vùng núi, nơi đó không có xe cộ qua lại.

  • volume volume

    - 山洞 shāndòng 快要 kuàiyào 打通 dǎtōng le

    - Động núi sắp mở thông rồi.

  • volume volume

    - zhè tiáo 小路 xiǎolù 通向 tōngxiàng 山麓 shānlù

    - Con đường nhỏ này dẫn đến chân núi.

  • volume volume

    - 小路 xiǎolù 贯通 guàntōng 幽静 yōujìng 山林 shānlín

    - Con đường nhỏ xuyên qua rừng núi yên tĩnh.

  • volume volume

    - 越捷 yuèjié 航空 hángkōng 开通 kāitōng 胡志明市 húzhìmíngshì zhì 韩国 hánguó 釜山 fǔshān xīn 航线 hángxiàn

    - Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao