Đọc nhanh: 通婚 (thông hôn). Ý nghĩa là: kết hôn; lấy nhau; thành hôn; kết thông gia; thông hôn; giao hôn.
通婚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết hôn; lấy nhau; thành hôn; kết thông gia; thông hôn; giao hôn
结成姻亲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通婚
- 有些 报纸 刊登 出生 婚姻 死亡 的 通告
- Một số báo đăng thông báo về sinh, hôn nhân và cái chết.
- 婚纱 通常 是 白色 的
- Váy cưới thường là màu trắng.
- 通过 哥哥 撮合 与 刑警 再婚 , 经常 欲求 不满
- Qua sự giới thiệu của anh cả mà tái hôn với cảnh sát hình sự, thường không hài lòng.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 他们 通过 中介 结婚 了
- Bọn họ kết hôn nhờ vào mai mối.
- 在 许多 地方 , 结婚年龄 通常 在 二十多岁 到 三十岁 之间
- Ở nhiều nơi, độ tuổi kết hôn thường dao động từ hai mươi đến ba mươi tuổi.
- 高 离婚率 通常 与 经济 压力 和 婚姻 不 和谐 有关
- Tỉ lệ ly hôn cao thường liên quan đến áp lực kinh tế và sự bất hòa trong hôn nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
通›