Đọc nhanh: 通商港 (thông thương cảng). Ý nghĩa là: thông cảng; thông thương cảng.
通商港 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thông cảng; thông thương cảng
沿江或沿海的贸易港口
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通商港
- 通商口岸
- bến cảng thông thương.
- 通商口岸
- bến cảng thông thương.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 这 条 铁路 直通 港口
- Đường sắt này thẳng tới cảng.
- 甩卖 商品 通常 很 便宜
- Hàng bán tháo thường rất rẻ.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 与 世界 各国 通商
- buôn bán với các nước trên thế giới.
- 商业 公司 通常 是 发行 可 赎回 的 股票 开放式 投资 有限责任 公司
- Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
商›
港›
通›