通化 tōnghuà
volume volume

Từ hán việt: 【thông hoá】

Đọc nhanh: 通化 (thông hoá). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Tonghua thuộc tỉnh Cát Lâm 吉林省 ở đông bắc Trung Quốc, cũng là quận Tonghua.

Ý Nghĩa của "通化" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Tonghua thuộc tỉnh Cát Lâm 吉林省 ở đông bắc Trung Quốc

Tonghua prefecture level city in Jilin province 吉林省 in northeast China

✪ 2. cũng là quận Tonghua

also Tonghua county

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通化

  • volume volume

    - 化学 huàxué 通报 tōngbào

    - tập san thông báo về hoá học

  • volume volume

    - 老人 lǎorén 学了 xuéle 文化 wénhuà 脑筋 nǎojīn gèng 开通 kāitōng le

    - người già được học thêm văn hóa, đầu óc càng sáng suốt hơn.

  • volume volume

    - qǐng 及时 jíshí 通知 tōngzhī 任何 rènhé 变化 biànhuà

    - Xin báo tôi về bất kỳ thay đổi nào.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 精通 jīngtōng 历史 lìshǐ 文化 wénhuà

    - Thầy giáo tinh thông văn hóa lịch sử.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 通过 tōngguò 自动化 zìdònghuà 扩展 kuòzhǎn le 人类 rénlèi 神经系统 shénjīngxìtǒng de 功能 gōngnéng 思维 sīwéi 决断 juéduàn de 才能 cáinéng

    - Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.

  • volume volume

    - 电流 diànliú de shì de 通过 tōngguò 化学反应 huàxuéfǎnyìng 产生 chǎnshēng de 电流 diànliú de

    - Dòng điện, dòng điện được tạo ra thông qua phản ứng hóa học.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 优化 yōuhuà le 交通网 jiāotōngwǎng

    - Họ đã tối ưu hóa hệ thống giao thông.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 化验 huàyàn shuǐ 可以 kěyǐ

    - Thông qua xét nghiệm, nước có thể uống được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao