通海 tōnghǎi
volume volume

Từ hán việt: 【thông hải】

Đọc nhanh: 通海 (thông hải). Ý nghĩa là: Quận Tonghai ở Yuxi 玉溪 , Vân Nam.

Ý Nghĩa của "通海" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Tonghai ở Yuxi 玉溪 , Vân Nam

Tonghai county in Yuxi 玉溪 [Yu4xī], Yunnan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通海

  • volume volume

    - 沿海 yánhǎi 内地 nèidì 互通有无 hùtōngyǒuwú 互补 hùbǔ 互利 hùlì

    - ven biển và đất liền bù đắp cho nhau, cùng có lợi.

  • volume volume

    - 八仙过海各显神通 bāxiānguòhǎigèxiǎnshéntōng

    - ai nấy đua nhau trổ tài.

  • volume volume

    - 这道 zhèdào 儿能 érnéng 通到 tōngdào 海边 hǎibiān

    - Con đường này dẫn ra bờ biển.

  • volume volume

    - zhè tiáo 水道 shuǐdào 通向 tōngxiàng 大海 dàhǎi

    - Dòng chảy này dẫn ra biển lớn.

  • volume volume

    - zhè tiáo 小路 xiǎolù 弯弯曲曲 wānwānqūqū 通向 tōngxiàng 海滩 hǎitān

    - Con đường nhỏ uốn lượn dẫn đến bãi biển.

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo 一直 yìzhí tōng dào 海边 hǎibiān

    - Con đường này dẫn thẳng ra biển.

  • volume volume

    - 大海 dàhǎi 大洋 dàyáng shì 连通 liántōng

    - biển và đại dương thông với nhau.

  • volume volume

    - 一个 yígè 天然 tiānrán 木头 mùtou 平台 píngtái 通向 tōngxiàng 家里 jiālǐ de 主室 zhǔshì

    - Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao