Đọc nhanh: 通信量 (thông tín lượng). Ý nghĩa là: khối lượng thông tin liên lạc.
通信量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khối lượng thông tin liên lạc
communications volume
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通信量
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 保质保量 为 用户 提供 信得过 产品
- Đảm bảo chất lượng và số lượng để cung cấp cho người dùng những sản phẩm đáng tin cậy
- 信息流 通畅无阻
- Thông tin lưu thông không bị cản trở.
- 信息量 大得令 我 不知所措
- Lượng thông tin quá lớn khiến tôi bối rối.
- 人们 相信 上帝 的 力量
- Mọi người tin vào sức mạnh của Thượng đế.
- 产品 通过 了 质量检验
- Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
- 互通 音信
- thư từ qua lại
- 外来 信号 干扰 了 卫星通信
- Tín hiệu ngoại lai làm nhiễu liên lạc vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
通›
量›