Đọc nhanh: 递降级数 (đệ giáng cấp số). Ý nghĩa là: cấp số giảm.
递降级数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấp số giảm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 递降级数
- 降级 留任
- cắt chức nhưng vẫn giữ lại làm việc.
- 三级 重罪
- Một trọng tội hạng ba.
- 从 部长 降级 为 课长
- Bị giáng từ bộ trường xuống làm trưởng phòng.
- 递降
- xuống dần
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 三年级 的 事 不 归 我 管
- Chuyện của lớp ba không do tôi đảm nhiệm.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 改进 工艺 , 使 原材料 消耗 逐月 递降
- cải tiến công nghệ, khiến cho tiêu hao nguyên liệu hàng tháng giảm dần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
级›
递›
降›