递状子 dì zhuàngzi
volume volume

Từ hán việt: 【đệ trạng tử】

Đọc nhanh: 递状子 (đệ trạng tử). Ý nghĩa là: đệ đơn.

Ý Nghĩa của "递状子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

递状子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đệ đơn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 递状子

  • volume volume

    - zài 联邦快递 liánbāngkuàidì de 盒子 hézi huí 原来 yuánlái de 地方 dìfāng le

    - Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.

  • volume volume

    - 递交 dìjiāo le 诉状 sùzhuàng

    - Anh ấy đã nộp đơn kiện.

  • volume volume

    - 递给 dìgěi 一个 yígè 橘子 júzi

    - Cô ấy đưa cho tôi một quả quýt.

  • volume volume

    - 植物 zhíwù de 叶子 yèzi yǒu 不同 bùtóng de 形状 xíngzhuàng

    - Lá của thực vật có hình dạng khác nhau.

  • volume volume

    - 递给 dìgěi 一张 yīzhāng míng 帖子 tiězǐ

    - Anh ấy đưa cho tôi một tấm danh thiếp.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 可以 kěyǐ 传递 chuándì 书信 shūxìn

    - Chim bồ câu có thể truyền thư.

  • volume volume

    - xiàng 法院 fǎyuàn 递交 dìjiāo le 诉状 sùzhuàng

    - Anh ta đã nộp đơn kiện lên tòa án.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 盒子 hézi de 形状 xíngzhuàng hěn 独特 dútè

    - Hình dạng của chiếc hộp này rất độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trạng
    • Nét bút:丶一丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMIK (中一戈大)
    • Bảng mã:U+72B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Dài , Dì
    • Âm hán việt: Đái , Đệ
    • Nét bút:丶ノフ一フ丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCNH (卜金弓竹)
    • Bảng mã:U+9012
    • Tần suất sử dụng:Cao