Đọc nhanh: 避风塘 (tị phong đường). Ý nghĩa là: hồ tránh bão.
避风塘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồ tránh bão
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 避风塘
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 一路顺风
- thuận buồm xuôi gió
- 避风头
- Tránh đầu sóng ngọn gió
- 避避风头
- tránh đầu ngọn gió
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 我们 制定 了 策略 来 规避 风险
- Chúng ta đã lập kế hoạch để tránh rủi ro.
- 我能 看到 他们 的 家 依旧 是 那个 地方 孤独 的 和 无家可归 的 人 的 避风港
- Tôi có thể thấy nhà của họ vẫn là nơi trú ẩn cho những người cô đơn và không có nơi nương tựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塘›
避›
风›