Đọc nhanh: 逐走 (trục tẩu). Ý nghĩa là: lái xe đi, quay đi.
逐走 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lái xe đi
to drive away
✪ 2. quay đi
to turn away
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逐走
- 追奔逐北 ( 追 击败 走 的 敌人 )
- truy kích kẻ thua trận bỏ chạy
- 歹徒 已 被 逐走
- Bọn cướp đã bị đuổi đi.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 他 的 情绪 逐渐 走向 极端
- Cảm xúc của anh dần đi đến cực điểm.
- 任云 飘走 我 不 追逐
- Mặc cho mây bay đi tôi không đuổi theo.
- 生活 逐渐 走向 网络化
- Cuộc sống dần dần hướng tới mạng lưới hóa.
- 那部剧 逐渐 走强
- Bộ phim truyền hình đó dần dần trở nên nổi tiếng.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
走›
逐›