逐退 zhú tuì
volume volume

Từ hán việt: 【trục thối】

Đọc nhanh: 逐退 (trục thối). Ý nghĩa là: đẩy lui.

Ý Nghĩa của "逐退" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

逐退 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đẩy lui

repulse

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逐退

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 辞退 cítuì 任何 rènhé 机会 jīhuì

    - Anh ấy không muốn từ chối bất kỳ cơ hội nào.

  • volume volume

    - chù 退 tuì

    - truất về.

  • volume volume

    - 为了 wèile 小事 xiǎoshì 舍本逐末 shěběnzhúmò

    - Anh ấy bỏ qua điều quan trọng để chú ý vào điều vụn vặt

  • volume volume

    - 乡村人口 xiāngcūnrénkǒu 逐渐 zhújiàn 减少 jiǎnshǎo

    - Dân số nông thôn giảm dần.

  • volume volume

    - 从不 cóngbù 退缩 tuìsuō shì 汉子 hànzi

    - Anh ấy không bao giờ lùi bước, là một hảo hán.

  • volume volume

    - 热度 rèdù zài 逐渐 zhújiàn 减退 jiǎntuì

    - Nhiệt độ đang dần giảm bớt.

  • volume volume

    - 公司业绩 gōngsīyèjì 逐渐 zhújiàn 退步 tuìbù

    - Thành tích công ty thụt lùi dần dần.

  • volume volume

    - 今天下午 jīntiānxiàwǔ 两点 liǎngdiǎn 退房 tuìfáng

    - Anh ấy sẽ trả phòng vào lúc 2 giờ chiều nay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 退

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAV (卜日女)
    • Bảng mã:U+9000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Dí , Tún , Zhòu , Zhú
    • Âm hán việt: Trục
    • Nét bút:一ノフノノノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMSO (卜一尸人)
    • Bảng mã:U+9010
    • Tần suất sử dụng:Rất cao