Đọc nhanh: 透通性 (thấu thông tính). Ý nghĩa là: minh bạch (mạng).
透通性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. minh bạch (mạng)
transparency (networking)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透通性
- 通透 世界
- Nhìn thấu thế giới
- 通体 湿透
- ướt cả người.
- 此人 透着 妖性
- Người này lộ ra sự gian ác.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 这些 窗户 采光 及 通风 性能 良好
- Các cửa sổ này có hiệu suất tốt về cung cấp ánh sáng và thông gió.
- 领导 强调 了 沟通 的 重要性
- Lãnh đạo nhấn mạnh tầm quan trọng của giao tiếp.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 若 肾功能 衰退 可 通过 渗透 作用 使 血液 净化
- Nếu chức năng thận suy giảm, có thể sử dụng hiệu ứng thẩm thấu để làm sạch máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
透›
通›