Đọc nhanh: 通信线 (thông tín tuyến). Ý nghĩa là: đường dây liên lạc, đường dây nóng.
通信线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đường dây liên lạc
communication line
✪ 2. đường dây nóng
hot line
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通信线
- 他 通过 电话 打听 到 她 的 信息
- Anh nghe ngóng được thông tin của cô qua điện thoại.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 我们 的 无线通信 被 敌方 窃听 了
- Thông tin liên lạc không dây của chúng ta đã bị nghe lén rồi
- 她 喜欢 通过 邮件 通信
- Cô ấy thích liên lạc qua email.
- 互通 音信
- thư từ qua lại
- 外来 信号 干扰 了 卫星通信
- Tín hiệu ngoại lai làm nhiễu liên lạc vệ tinh.
- 他们 在 进行 无线通信
- Họ đang thực hiện truyền tin không dây.
- 他 相信 每个 人 都 能 通过 努力 开 财路
- Anh ấy tin rằng mỗi người đều có thể mở đường tài lộc thông qua sự nỗ lực
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
线›
通›