Đọc nhanh: 透水性 (thấu thuỷ tính). Ý nghĩa là: thấm.
透水性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thấm
permeability
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透水性
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 她 用 透明 的 水 瓶装水
- Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.
- 此人 透着 妖性
- Người này lộ ra sự gian ác.
- 水性杨花
- lẳng lơ; dâm đãng.
- 杯子 里 的 水 清澈 透明
- Nước trong cốc rất trong.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 他往 土里 掺 了 些 沙子 以 提高 渗水 性能
- Anh ta đã trộn thêm một số cát vào đất để cải thiện khả năng thấm nước.
- 他 的 水性 不错 , 能游过 长江
- kỹ năng bơi của anh ấy rất khá, có thể bơi qua Sông Trường Giang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
水›
透›