Đọc nhanh: 透雨 (thấu vũ). Ý nghĩa là: mưa thấm đất; mưa sũng nước; thấm; đẫm nước mưa. Ví dụ : - 下了一场透雨。 mưa một trận mưa thấm đất.
透雨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mưa thấm đất; mưa sũng nước; thấm; đẫm nước mưa
把田地里干土层湿透的雨
- 下 了 一场 透雨
- mưa một trận mưa thấm đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透雨
- 下 了 一场 透雨
- mưa một trận mưa thấm đất.
- 雨水 渗透 了 泥土
- Nước mưa ngấm vào đất bùn.
- 雨水 渗透 了 外套
- Nước mưa thấm vào áo khoác.
- 雨水 浸透 了 墙壁
- Nước mưa đã thấm vào tường.
- 雨水 渗透 了 沙地
- Nước mưa thấm vào cát.
- 他 穿 的 一双 布鞋 被 雨水 浸透 了
- đôi giầy vải anh ấy đi bị ướt sũng nước mưa.
- 打 从春上 起 , 就 没有 下过 透雨
- từ mùa xuân trở đi, chưa hề có mưa.
- 大雨 浇得 全身 都 湿透 了
- mưa lớn làm ướt hết cả người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
透›
雨›