透雨 tòuyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thấu vũ】

Đọc nhanh: 透雨 (thấu vũ). Ý nghĩa là: mưa thấm đất; mưa sũng nước; thấm; đẫm nước mưa. Ví dụ : - 下了一场透雨。 mưa một trận mưa thấm đất.

Ý Nghĩa của "透雨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

透雨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mưa thấm đất; mưa sũng nước; thấm; đẫm nước mưa

把田地里干土层湿透的雨

Ví dụ:
  • volume volume

    - xià le 一场 yīchǎng 透雨 tòuyǔ

    - mưa một trận mưa thấm đất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透雨

  • volume volume

    - xià le 一场 yīchǎng 透雨 tòuyǔ

    - mưa một trận mưa thấm đất.

  • volume volume

    - 雨水 yǔshuǐ 渗透 shèntòu le 泥土 nítǔ

    - Nước mưa ngấm vào đất bùn.

  • volume volume

    - 雨水 yǔshuǐ 渗透 shèntòu le 外套 wàitào

    - Nước mưa thấm vào áo khoác.

  • volume volume

    - 雨水 yǔshuǐ 浸透 jìntòu le 墙壁 qiángbì

    - Nước mưa đã thấm vào tường.

  • volume volume

    - 雨水 yǔshuǐ 渗透 shèntòu le 沙地 shādì

    - Nước mưa thấm vào cát.

  • volume volume

    - 穿 chuān de 一双 yīshuāng 布鞋 bùxié bèi 雨水 yǔshuǐ 浸透 jìntòu le

    - đôi giầy vải anh ấy đi bị ướt sũng nước mưa.

  • volume volume

    - 从春上 cóngchūnshàng jiù 没有 méiyǒu 下过 xiàguò 透雨 tòuyǔ

    - từ mùa xuân trở đi, chưa hề có mưa.

  • volume volume

    - 大雨 dàyǔ 浇得 jiāodé 全身 quánshēn dōu 湿透 shītòu le

    - mưa lớn làm ướt hết cả người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū , Tòu
    • Âm hán việt: Thấu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHDS (卜竹木尸)
    • Bảng mã:U+900F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa