Đọc nhanh: 透天厝 (thấu thiên thố). Ý nghĩa là: nhà nguyên căn.
透天厝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà nguyên căn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透天厝
- 透过 玻璃 看到 天空
- Nhìn thấy bầu trời qua kính.
- 我 今天 倒霉 透 了
- Hôm nay tôi xui xẻo hết mức rồi.
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 天津 这扇 门户 已 腐朽 透顶 不能不 大修 一番 了
- Cổng thành Thiên Tân đã mục nát cực điểm rồi, không thể không sửa được
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 天主教徒 透过 告解 以 获得 赦罪 净化 灵魂
- Người Công giáo sử dụng bí tích thú tội để đạt được sự tha tội [làm sạch tâm hồn].
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厝›
天›
透›