Đọc nhanh: 厝 (thố.thác). Ý nghĩa là: đặt; để; xếp, quàn; chôn; chôn tạm (chờ cải táng). Ví dụ : - 厝 火积薪。 nuôi ong tay áo; xếp củi lên lửa. - 暂厝 。 quàn tạm.. - 浮厝。 chôn nổi.
厝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đặt; để; xếp
放置
- 厝 火积薪
- nuôi ong tay áo; xếp củi lên lửa
✪ 2. quàn; chôn; chôn tạm (chờ cải táng)
把棺材停放待葬,或浅埋以待改葬
- 暂 厝
- quàn tạm.
- 浮 厝
- chôn nổi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厝
- 浮 厝
- chôn nổi.
- 暂 厝
- quàn tạm.
- 厝 火积薪
- nuôi ong tay áo; xếp củi lên lửa
厝›