táo
volume volume

Từ hán việt: 【đào】

Đọc nhanh: (đào). Ý nghĩa là: trốn; trốn chạy; bỏ trốn; tháo chạy; lánh, trốn; trốn tránh; lẩn tránh; lánh; né. Ví dụ : - 小偷赶紧逃离。 Tên trộm nhanh chóng chạy thoát.. - 她匆忙地逃走。 Cô ấy vội vàng trốn chạy.. - 不要逃避困难。 Đừng trốn tránh khó khăn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trốn; trốn chạy; bỏ trốn; tháo chạy; lánh

逃跑;迅速离开对自己不利的事物或环境

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小偷 xiǎotōu 赶紧 gǎnjǐn 逃离 táolí

    - Tên trộm nhanh chóng chạy thoát.

  • volume volume

    - 匆忙 cōngmáng 逃走 táozǒu

    - Cô ấy vội vàng trốn chạy.

✪ 2. trốn; trốn tránh; lẩn tránh; lánh; né

躲避

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不要 búyào 逃避 táobì 困难 kùnnán

    - Đừng trốn tránh khó khăn.

  • volume volume

    - zǒng 逃避责任 táobìzérèn

    - Anh ta luôn trốn tránh trách nhiệm.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. Chủ ngữ + 逃了

Ai đó trốn chạy/tháo chạy

Ví dụ:
  • volume

    - 犯人 fànrén táo le

    - Phạm nhân trốn chạy rồi.

  • volume

    - 敌人 dírén táo le

    - Địch tháo chạy rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 仓皇 cānghuáng 逃命 táomìng

    - vội vàng thoát thân

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通过 tōngguò 公司 gōngsī 逃税 táoshuì

    - Họ trốn thuế thông qua công ty vỏ bọc.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 窝囊 wōnāng 逃避 táobì 困难 kùnnán

    - Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 缉捕 jībǔ 逃犯 táofàn

    - Họ đang lùng bắt tội phạm.

  • volume volume

    - 难逃法网 nántáofǎwǎng

    - không thể thoát khỏi lưới pháp luật.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 逃避 táobì 自己 zìjǐ de 责任 zérèn

    - Anh ta luôn trốn tránh trách nhiệm của mình.

  • volume volume

    - 吹嘘 chuīxū shuō 自己 zìjǐ 装病 zhuāngbìng 逃过 táoguò le 兵役 bīngyì

    - Anh ta khoe rằng mình đã giả bệnh để trốn nghĩa vụ quân sự.

  • volume volume

    - zài 夜里 yèli 潜逃 qiántáo le

    - Anh ta đã trốn thoát vào ban đêm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:ノ丶一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao