Đọc nhanh: 适子 (thích tử). Ý nghĩa là: thích tử.
适子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thích tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 适子
- 挑选 合适 的 栽子
- Chọn hạt giống phù hợp.
- 小 茄子 适合 炒菜
- Cà tím nhỏ thích hợp để xào.
- 这种 食 适合 小兔子
- Loại thức ăn này thích hợp cho thỏ con.
- 这 本书 适合 孩子 们
- Cuốn sách này phù hợp với trẻ em.
- 这块 板子 的 厚薄 正合适
- độ dày của tấm ván này rất hợp.
- 这袋 粗 沙子 适合 做 建筑
- Túi cát thô này phù hợp để xây dựng.
- 链子 的 长度 刚好 , 拴 小狗 很 合适
- Chiều dài của sợi dây xích vừa tốt, rất thích hợp để xích chó.
- 猪 蹄子 很 适合 炖汤
- Chân giò lợn rất hợp để nấu canh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
适›