Đọc nhanh: 涂漆 (đồ tất). Ý nghĩa là: sơn.
涂漆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涂漆
- 他 的 发言 把 大家 弄 糊涂 了
- Phát biểu của anh ấy làm mọi người bối rối.
- 他 在 用 油漆刷 墙
- Anh ấy đang sơn tường.
- 他 越 解释 , 我越 糊涂
- Anh ấy càng giải thích, tôi càng không rõ.
- 我们 动手 给 墙壁 涂漆
- Chúng tôi tự tay sơn tường.
- 姐姐 仔细 给 窗框 涂漆
- Chị gái cẩn thận sơn khung cửa sổ.
- 墙上 涂 了 一层 漆
- Tường được phủ một lớp sơn.
- 这辆 汽车 被 涂 上 了 一层 金属 油漆
- Chiếc xe được khoác lên mình một lớp sơn kim loại
- 木材 涂上 油漆 , 可以 防止 腐败
- Dùng sơn sơn lên gỗ có thể chống được mục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涂›
漆›