Đọc nhanh: 适婚 (thích hôn). Ý nghĩa là: nubile, tuổi kết hôn.
适婚 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nubile
✪ 2. tuổi kết hôn
of marriageable age
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 适婚
- 举行 婚礼
- Cử hành lễ cưới.
- 鱼露 很 适合 蘸 春卷
- Nước mắm rất hợp để chấm nem rán.
- 人们 喜欢 舒适 的 卧室
- Mọi người thích phòng ngủ thoải mái.
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 今天 是 你 婚礼 的 前一天
- Đó là ngày trước đám cưới của bạn.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
- 人类 的 适应力 是 无限 的
- Khả năng thích nghi của con người là vô hạn.
- 这个 头 花 非常适合 搭配 新娘 的 婚纱
- Chiếc hoa cài đầu này rất phù hợp để phối với váy cưới của cô dâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
适›