Đọc nhanh: 退租 (thối tô). Ý nghĩa là: thoái tô.
退租 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thoái tô
终止或取消租约
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退租
- 他们 为 房子 租金 发愁
- Họ buồn phiền vì tiền thuê nhà.
- 黜 退
- truất về.
- 他 已经 决定 退租 了
- Anh ta quyết định hủy thuê.
- 他 从不 退缩 , 是 个 汉子
- Anh ấy không bao giờ lùi bước, là một hảo hán.
- 他们 向 房东 缴纳 租金
- Họ nộp tiền thuê cho chủ nhà.
- 他 从 衣兜 里 拿出 一些 钱 递给 出租车 司机
- Anh ta lấy ra một ít tiền từ túi áo và đưa cho tài xế taxi.
- 今年 的 房租 翻 了 两番
- Giá thuê phòng năm nay tăng 4 lần.
- 他 从政 三十年 之 後 , 终於 决定 退出 政坛
- Sau ba mươi năm trong lĩnh vực chính trị, anh ấy cuối cùng đã quyết định rút lui khỏi sân chính trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
租›
退›