部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thoái】
Đọc nhanh: 煺 (thoái). Ý nghĩa là: nhổ lông; cạo lông; vặt lông. Ví dụ : - 煺毛 nhổ lông. - 煺猪 cạo lông heo
煺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhổ lông; cạo lông; vặt lông
已宰杀的猪、鸡等用滚水汤后去掉毛
- 煺 tuì 毛 máo
- nhổ lông
- 煺 tuì 猪 zhū
- cạo lông heo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煺
煺›
Tập viết