tuì
volume volume

Từ hán việt: 【thoái】

Đọc nhanh: (thoái). Ý nghĩa là: nhổ lông; cạo lông; vặt lông. Ví dụ : - 煺毛 nhổ lông. - 煺猪 cạo lông heo

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhổ lông; cạo lông; vặt lông

已宰杀的猪、鸡等用滚水汤后去掉毛

Ví dụ:
  • volume volume

    - tuì máo

    - nhổ lông

  • volume volume

    - tuì zhū

    - cạo lông heo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - tuì máo

    - nhổ lông

  • volume volume

    - tuì zhū

    - cạo lông heo

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái
    • Nét bút:丶ノノ丶フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FYAV (火卜日女)
    • Bảng mã:U+717A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp