Đọc nhanh: 退热 (thối nhiệt). Ý nghĩa là: hạ sốt, thoái nhiệt.
退热 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hạ sốt
to reduce fever
✪ 2. thoái nhiệt
高于正常的体温降到正常
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退热
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 不知进退
- không biết tiến hay lui.
- 不要 迟到早退
- không nên đến muộn về sớm.
- 雨 后 炎热 减退 了 许多
- sau cơn mưa, nóng bức giảm bớt nhiều.
- 太阳 偏西 , 暑热 略略 消退
- mặt trời chếch về hướng tây, nắng nóng có phần giảm bớt.
- 三伏天 很 热
- Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
- 打 了 一针 , 热度 已经 退 了 点儿 了
- chích một mũi, đã giảm sốt được một chút.
- 热度 在 逐渐 地 减退
- Nhiệt độ đang dần giảm bớt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
退›