逃狱 táo yù
volume volume

Từ hán việt: 【đào ngục】

Đọc nhanh: 逃狱 (đào ngục). Ý nghĩa là: trốn thoát (khỏi nhà tù), để nhảy tại ngoại.

Ý Nghĩa của "逃狱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

逃狱 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trốn thoát (khỏi nhà tù)

to escape (from prison)

✪ 2. để nhảy tại ngoại

to jump bail

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逃狱

  • volume volume

    - 犯人 fànrén cóng 监狱 jiānyù 逃窜 táocuàn

    - Phạm nhân trốn khỏi nhà tù.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 犯人 fànrén 逃出 táochū le 监狱 jiānyù

    - Nhiều tù nhân đã trốn khỏi nhà tù.

  • volume volume

    - 越狱 yuèyù 逃跑 táopǎo

    - vượt ngục trốn chạy

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 缉捕 jībǔ 逃犯 táofàn

    - Họ đang lùng bắt tội phạm.

  • volume volume

    - cóng 虎口 hǔkǒu zhōng 逃脱 táotuō 出来 chūlái

    - chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.

  • volume volume

    - 犯人 fànrén 试图 shìtú 潜逃 qiántáo chū 监狱 jiānyù

    - Tội phạm cố gắng trốn thoát khỏi nhà tù.

  • volume volume

    - 九死一生 jiǔsǐyìshēng cái 逃出来 táochūlái

    - Anh ấy trải qua rất nhiều gian nan mới thoát ra.

  • volume volume

    - 不顾 bùgù 危险 wēixiǎn 勇敢 yǒnggǎn 地向 dìxiàng 狱中 yùzhōng de 同工 tónggōng 施与 shīyǔ 援手 yuánshǒu 确实 quèshí rén 如其 rúqí míng

    - Anh ta không màng nguy hiểm, dũng cảm giúp đỡ đồng nghiệp trong ngục, thật đúng là người làm sao thì tên như vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngục
    • Nét bút:ノフノ丶フ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KHIVK (大竹戈女大)
    • Bảng mã:U+72F1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:ノ丶一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao