Đọc nhanh: 逃狱 (đào ngục). Ý nghĩa là: trốn thoát (khỏi nhà tù), để nhảy tại ngoại.
逃狱 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trốn thoát (khỏi nhà tù)
to escape (from prison)
✪ 2. để nhảy tại ngoại
to jump bail
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逃狱
- 犯人 从 监狱 逃窜
- Phạm nhân trốn khỏi nhà tù.
- 许多 犯人 逃出 了 监狱
- Nhiều tù nhân đã trốn khỏi nhà tù.
- 越狱 逃跑
- vượt ngục trốn chạy
- 他们 正在 缉捕 逃犯
- Họ đang lùng bắt tội phạm.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 犯人 试图 潜逃 出 监狱
- Tội phạm cố gắng trốn thoát khỏi nhà tù.
- 他 九死一生 才 逃出来
- Anh ấy trải qua rất nhiều gian nan mới thoát ra.
- 他 不顾 危险 勇敢 地向 狱中 的 同工 施与 援手 确实 人 如其 名
- Anh ta không màng nguy hiểm, dũng cảm giúp đỡ đồng nghiệp trong ngục, thật đúng là người làm sao thì tên như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狱›
逃›