追逼 zhuībī
volume volume

Từ hán việt: 【truy bức】

Đọc nhanh: 追逼 (truy bức). Ý nghĩa là: đuổi sát; đuổi riết, ép bức; truy bức. Ví dụ : - 敌军不战而逃我军乘胜追逼。 quân địch không đánh mà chạy, quân ta thừa thắng đuổi theo.. - 追逼他说出实情。 ép anh ta nói sự thật.

Ý Nghĩa của "追逼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

追逼 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đuổi sát; đuổi riết

追赶进逼

Ví dụ:
  • volume volume

    - 敌军 díjūn 不战 bùzhàn ér táo 我军 wǒjūn 乘胜 chéngshèng 追逼 zhuībī

    - quân địch không đánh mà chạy, quân ta thừa thắng đuổi theo.

✪ 2. ép bức; truy bức

用强迫的方式追究或索取

Ví dụ:
  • volume volume

    - 追逼 zhuībī 说出 shuōchū 实情 shíqíng

    - ép anh ta nói sự thật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 追逼

  • volume volume

    - 乘胜追击 chéngshèngzhuījī

    - thừa thắng truy kích

  • volume volume

    - 预算 yùsuàn jiāng 追加 zhuījiā 五百万 wǔbǎiwàn

    - Ngân sách sẽ bổ sung năm triệu.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 追求 zhuīqiú 长寿 chángshòu

    - Mọi người theo đuổi trường thọ.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 足球赛 zúqiúsài 追记 zhuījì

    - hồi ký về cúp bóng đá thế giới.

  • volume volume

    - 追逼 zhuībī 说出 shuōchū 实情 shíqíng

    - ép anh ta nói sự thật.

  • volume volume

    - 敌军 díjūn 不战 bùzhàn ér táo 我军 wǒjūn 乘胜 chéngshèng 追逼 zhuībī

    - quân địch không đánh mà chạy, quân ta thừa thắng đuổi theo.

  • volume volume

    - 乘胜追击 chéngshèngzhuījī gěi 敌人 dírén 缓气 huǎnqì de 机会 jīhuì

    - thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 自古 zìgǔ jiù 追求 zhuīqiú 知识 zhīshí 智慧 zhìhuì

    - Từ thời xa xưa, con người đã theo đuổi kiến ​​thức và trí tuệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Duī , Tuī , Zhuī
    • Âm hán việt: Truy , Đôi
    • Nét bút:ノ丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHRR (卜竹口口)
    • Bảng mã:U+8FFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bức
    • Nét bút:一丨フ一丨フ一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMRW (卜一口田)
    • Bảng mã:U+903C
    • Tần suất sử dụng:Cao