Đọc nhanh: 迷途的牛犊 (mê đồ đích ngưu độc). Ý nghĩa là: bò lạc.
迷途的牛犊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bò lạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迷途的牛犊
- 他 不是 个 半途而废 的 人
- Anh ấy không phải là người dễ dàng bỏ cuộc.
- 100 年前 , 北美 有 大量 的 野牛
- 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 肥 畜养 肥备 宰 的 幼畜 ( 如 羊羔 、 牛犊 )
- Gia súc ăn mỡ và chuẩn bị để giết mổ gia súc trẻ (như cừu non, bê con)
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
- 乩 童 是 一種 迷信 的 薩滿教
- Đồng bóng là một loại Sa man giáo mê tín.
- 他 在 会议 的 中途 离开 了
- Anh ấy đã rời đi giữa chừng cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
犊›
的›
迷›
途›