孤犊 gū dú
volume volume

Từ hán việt: 【cô độc】

Đọc nhanh: 孤犊 (cô độc). Ý nghĩa là: mồ côi.

Ý Nghĩa của "孤犊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孤犊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mồ côi

由于死亡或遗弃失去母亲的幼小动物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤犊

  • volume volume

    - 感觉 gǎnjué hěn 孤单 gūdān

    - Anh ấy cảm thấy rất cô đơn.

  • volume volume

    - 鳏寡孤独 guānguǎgūdú

    - kẻ goá bụa cô đơn

  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 孤僻 gūpì 向来 xiànglái 合群 héqún

    - anh ấy sống cô quạnh, không hoà đồng.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 错误 cuòwù bèi 孤立 gūlì le

    - Anh ấy đã bị cô lập vì sai lầm.

  • volume volume

    - 孤独 gūdú 地站 dìzhàn zài xià

    - Anh ấy cô đơn đứng dưới mưa.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 孤独 gūdú 无助 wúzhù

    - Anh ấy thấy cô đơn bất lực.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 非常 fēicháng 无助 wúzhù 孤单 gūdān

    - Anh ấy cảm thấy vô cùng bất lực và cô đơn.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 十分 shífēn 孤立 gūlì

    - Anh ấy cảm thấy vô cùng cô độc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NDHVO (弓木竹女人)
    • Bảng mã:U+5B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HQJNK (竹手十弓大)
    • Bảng mã:U+728A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình