Đọc nhanh: 迷信品 (mê tín phẩm). Ý nghĩa là: mã.
迷信品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mã
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迷信品
- 大破 封建迷信 思想 , 大立 无产阶级 革命 人生观
- phá bỏ tư tưởng mê tín phong kiến, xây dựng nhân sinh quan vô sản cách mạng.
- 厂商 提供 了 最新 的 产品 信息
- Nhà sản xuất cung cấp thông tin sản phẩm mới nhất.
- 他 不 迷信 这些 传说
- Anh ấy không sùng bái những truyền thuyết này.
- 有些 人 迷信 星座
- Một số người sùng bái các cung hoàng đạo.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 乩 童 是 一種 迷信 的 薩滿教
- Đồng bóng là một loại Sa man giáo mê tín.
- 守信 是 一种 优秀品质
- Giữ chữ tín là một phẩm chất tốt đẹp.
- 他 相信 佩戴 特定 的 饰品 可以 开运
- Anh ấy tin rằng đeo những món trang sức đặc biệt có thể khai vận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
品›
迷›