迷信品 míxìn pǐn
volume volume

Từ hán việt: 【mê tín phẩm】

Đọc nhanh: 迷信品 (mê tín phẩm). Ý nghĩa là: mã.

Ý Nghĩa của "迷信品" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迷信品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迷信品

  • volume volume

    - 大破 dàpò 封建迷信 fēngjiànmíxìn 思想 sīxiǎng 大立 dàlì 无产阶级 wúchǎnjiējí 革命 gémìng 人生观 rénshēngguān

    - phá bỏ tư tưởng mê tín phong kiến, xây dựng nhân sinh quan vô sản cách mạng.

  • volume volume

    - 厂商 chǎngshāng 提供 tígōng le 最新 zuìxīn de 产品 chǎnpǐn 信息 xìnxī

    - Nhà sản xuất cung cấp thông tin sản phẩm mới nhất.

  • volume volume

    - 迷信 míxìn 这些 zhèxiē 传说 chuánshuō

    - Anh ấy không sùng bái những truyền thuyết này.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē rén 迷信 míxìn 星座 xīngzuò

    - Một số người sùng bái các cung hoàng đạo.

  • volume volume

    - 交割 jiāogē 失信 shīxìn zài 股票 gǔpiào huò 抵押品 dǐyāpǐn 售出 shòuchū hòu 未能 wèinéng zài 规定 guīdìng 日期 rìqī nèi 办理 bànlǐ 交接 jiāojiē 手续 shǒuxù

    - Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.

  • volume volume

    - tóng shì 一種 yīzhǒng 迷信 míxìn de 薩滿教 sàmǎnjiào

    - Đồng bóng là một loại Sa man giáo mê tín.

  • volume volume

    - 守信 shǒuxìn shì 一种 yīzhǒng 优秀品质 yōuxiùpǐnzhì

    - Giữ chữ tín là một phẩm chất tốt đẹp.

  • - 相信 xiāngxìn 佩戴 pèidài 特定 tèdìng de 饰品 shìpǐn 可以 kěyǐ 开运 kāiyùn

    - Anh ấy tin rằng đeo những món trang sức đặc biệt có thể khai vận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Mèi , Mí , Mì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YFD (卜火木)
    • Bảng mã:U+8FF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao