迭出 diéchū
volume volume

Từ hán việt: 【điệt xuất】

Đọc nhanh: 迭出 (điệt xuất). Ý nghĩa là: xuất hiện nhiều lần; xuất hiện liên tục (xuất hiện hết lần này đến lần khác). Ví dụ : - 花样迭出 kiểu mẫu xuất hiện liên tục.. - 名家迭出 người có tiếng tăm xuất hiện nhiều lần

Ý Nghĩa của "迭出" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迭出 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xuất hiện nhiều lần; xuất hiện liên tục (xuất hiện hết lần này đến lần khác)

一次又一次地出现

Ví dụ:
  • volume volume

    - 花样 huāyàng 迭出 diéchū

    - kiểu mẫu xuất hiện liên tục.

  • volume volume

    - 名家 míngjiā 迭出 diéchū

    - người có tiếng tăm xuất hiện nhiều lần

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迭出

  • volume volume

    - 名家 míngjiā 迭出 diéchū

    - người có tiếng tăm xuất hiện nhiều lần

  • volume volume

    - 一出 yīchū 京戏 jīngxì

    - Một vở kinh kịch.

  • volume volume

    - 迷迭香 mídiéxiāng 油用 yóuyòng 身體 shēntǐ shàng de 香水 xiāngshuǐ huò 使 shǐ 一個 yīgè 房間 fángjiān 發出 fāchū de 香氣 xiāngqì

    - Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.

  • volume volume

    - 花样 huāyàng 迭出 diéchū

    - kiểu mẫu xuất hiện liên tục.

  • volume volume

    - 影片 yǐngpiān zhōng 惊险 jīngxiǎn 场面 chǎngmiàn 迭次 diécì 出现 chūxiàn

    - những cảnh mạo hiểm trong phim xuất hiện nhiều lần.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 吼叫 hǒujiào 呼地 hūdì cóng 林子里 línzilǐ 冲出 chōngchū 一只 yīzhī 老虎 lǎohǔ lái

    - Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.

  • volume volume

    - 一只 yīzhī 猛虎 měnghǔ 赫然 hèrán 出现 chūxiàn zài 观众 guānzhòng 面前 miànqián

    - một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 煤炭 méitàn 从火 cónghuǒ zhōng diào 出来 chūlái 烧坏 shāohuài le 地席 dìxí

    - Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Dié , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tuyển , Điệt
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHQO (卜竹手人)
    • Bảng mã:U+8FED
    • Tần suất sử dụng:Trung bình