Đọc nhanh: 迪庄 (địch trang). Ý nghĩa là: Dijon (thị trấn Pháp).
迪庄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dijon (thị trấn Pháp)
Dijon (French town)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迪庄
- 他们 保卫 村庄 免受 攻击
- Họ bảo vệ ngôi làng khỏi các cuộc tấn công.
- 他们 住 在 一个 隐蔽 的 小 村庄
- Họ sống ở một ngôi làng nhỏ kín đáo.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 今年 庄稼 长得 真 不赖
- Năm nay mùa màng không tốt.
- 他 在 一个 小 村庄 诞生
- Anh ấy sinh ra ở một ngôi làng nhỏ.
- 他 姓 庄
- Anh ấy họ Trang.
- 他们 释放 压力 在 迪厅 里 乱 跳
- Họ rũ bỏ áp lực bằng cách nhảy loạn lên trong vũ trường.
- 他 一向 很 庄重 , 从来不 耍笑 人
- anh ấy thường nghiêm túc, trước giờ không trêu chọc ai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庄›
迪›